Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
open-end investment company


noun
a regulated investment company with a pool of assets that regularly sells and redeems its shares
Syn:
mutual fund, mutual fund company, open-end fund
Hypernyms:
investment company, investment trust, investment firm, fund
Hyponyms:
index fund


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.